MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIP

 Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)

CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - TIP
CTCP phát triển KCN Tín Nghĩa tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước, được thành lập căn cứ trên QĐ 129/2002/QĐCT ngày 23/05/2002 của Công ty Tín Nghĩa. 06/10/2003, KCN Tam Phước được thành lập theo Quyết định số 3576/QĐCT-UBT của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Đồng Nai. 24/9/2007, Tỉnh Uỷ Đồng Nai ban hành quyết định số 222-CV/TU phê duyệt phương án và chuyển Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước thành CTCP.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
18.60
  0.05 (0.27%)
Khối lượng
38,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.55
  • Giá trần
    19.8
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    18.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,900
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.79 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,003,143
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.88
  •        P/E :
    6.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.49
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30,430
  • KLCP đang niêm yết:
    65,007,857
  • KLCP đang lưu hành:
    65,007,857
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,209.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,266,528 33,580,592 35,855,087 38,630,640
Giá vốn hàng bán 19,071,474 11,744,896 12,203,015 14,742,811
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,195,054 21,835,696 23,652,072 23,887,830
Lợi nhuận tài chính 77,645,537 5,908,270 66,870,687 13,938,021
Lợi nhuận khác -11,320,053 74,458 -498,361 -80,305
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,339,310 24,481,034 88,448,880 34,709,169
Lợi nhuận sau thuế 70,196,687 19,996,102 71,101,117 28,987,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 68,587,121 19,229,830 71,046,793 28,087,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 659,835,480 613,128,852 1,720,181,658 1,619,556,215
Tổng tài sản 2,129,156,611 2,081,836,660 2,155,711,957 2,061,168,047
Nợ ngắn hạn 140,556,226 78,948,635 109,152,046 65,055,776
Tổng nợ 316,836,147 253,802,468 282,579,791 237,057,432
Vốn chủ sở hữu 1,812,320,464 1,828,034,192 1,873,132,166 1,824,110,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.