MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDV

 Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần DAP - VINACHEM - DDV>
Công ty cổ phần DAP - VINACHEM tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem, được thành lập ngày 24/07/2008 theo quyết định của Tổng công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất VN). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất phân bón Điamon phốt phát (DAP)
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 146,109,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.80
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.54
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,844,660
  • KLCP đang niêm yết:
    146,109,900
  • KLCP đang lưu hành:
    146,109,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 908,140,218 1,162,917,054 1,609,647,596 1,403,088,004
Giá vốn hàng bán 781,364,050 968,260,909 1,362,433,319 1,091,105,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 118,018,338 188,227,092 238,288,986 305,526,392
Lợi nhuận tài chính 16,127,487 8,453,350 23,410,853 18,109,627
Lợi nhuận khác 612,285 201,889 -201,654 411,084
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,891,268 152,210,923 191,881,517 276,398,505
Lợi nhuận sau thuế 58,766,826 121,754,609 153,281,663 221,100,967
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,766,826 121,754,609 153,281,663 221,100,967
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,767,288,424 2,097,301,824 2,197,954,060 2,268,938,293
Tổng tài sản 2,238,063,893 2,559,931,490 2,688,855,239 2,765,710,495
Nợ ngắn hạn 457,868,426 659,098,889 783,526,189 639,687,403
Tổng nợ 460,109,449 661,339,912 785,767,212 641,928,426
Vốn chủ sở hữu 1,777,954,445 1,898,591,578 1,903,088,027 2,123,782,068
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.