MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNB

 Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL - TNB>
Tiền thân Nhà máy Thép Nhà Bè là Công ty Việt Thành (VITHACO) do một số chủ đầu tư người Hoa xây dựng năm 1967. Ngày 01/01/2008, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thép; mua bán các sản phẩm thép và nguyên nhiên liệu luyện, cán thép, các loại vật tư, phụ tùng thiết bị phục vụ sản xuất thép...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2025: Phát hành riêng lẻ 14,939,002
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.08
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    29,429,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,429,002
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 452,075,685 337,380,545 444,265,226 509,492,439
Giá vốn hàng bán 425,589,363 322,111,102 420,101,246 488,663,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,228,795 12,644,060 19,051,981 16,780,748
Lợi nhuận tài chính -2,130,297 -2,082,612 -417,150 -1,140,745
Lợi nhuận khác 86,761 -363,363 59,120 238,130
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,822,962 93,847 2,985,650 1,211,253
Lợi nhuận sau thuế 6,804,048 74,278 2,104,635 969,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,804,048 74,278 2,104,635 969,002
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 396,919,470 487,560,069 573,878,620 611,357,656
Tổng tài sản 483,942,707 572,505,903 655,927,939 689,251,508
Nợ ngắn hạn 302,069,493 390,868,412 323,100,814 355,414,840
Tổng nợ 302,069,493 390,868,412 323,100,814 355,414,840
Vốn chủ sở hữu 181,873,213 181,637,491 332,827,126 333,836,668
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.