MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSM

 Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)

Công ty CP Container Miền Trung - VICONSHIP ĐN - VSM
Công ty cổ phần Container miền Trung tiền thân là Công ty TNHH Container Miền Trung được thành lập vào tháng 6/2002 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0400424349 do Sở kế hoạch và đầu tƣ thành phố Đà Nẵng cấp ngày 13/06/2002 với vốn điều lệ 6 tỷ đồng, là công ty con 100% vốn chủ sở hữu của Công ty cổ phần Container Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
14.10
  -0.6 (-4.08%)
Khối lượng
10,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    16.1
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14.1
  • Giá thấp nhất
    14
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.74 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 07/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
    5.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.57
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,670
  • KLCP đang niêm yết:
    5,032,475
  • KLCP đang lưu hành:
    5,032,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,234,680 67,420,364 76,030,583 74,971,415
Giá vốn hàng bán 73,511,595 59,526,370 67,828,662 67,095,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,723,086 7,893,994 8,201,921 7,875,763
Lợi nhuận tài chính 143,485 36,132 295,394 62,986
Lợi nhuận khác 36,996 133,309 -33,824 48,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,229,431 3,842,841 4,261,894 3,885,269
Lợi nhuận sau thuế 3,002,254 3,021,738 3,294,237 3,044,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,036,954 2,935,132 3,222,961 3,038,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 77,429,860 83,312,532 84,189,487 89,464,887
Tổng tài sản 124,387,558 127,756,250 126,299,978 129,324,700
Nợ ngắn hạn 36,457,170 36,804,123 33,731,615 33,712,251
Tổng nợ 36,457,170 36,804,123 33,731,615 33,712,251
Vốn chủ sở hữu 87,930,389 90,952,126 92,568,363 95,612,450
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.