MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA - VDP>
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương được thành lập theo Quyết định số 468/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về việc chuyển Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
48.00
  2.9 (6.43%)
Khối lượng
10,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.1
  • Giá trần
    48.25
  • Giá sàn
    41.95
  • Giá mở cửa
    42.2
  • Giá cao nhất
    48
  • Giá thấp nhất
    42
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.77 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,782,904
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2023: Phát hành riêng lẻ 1,571,000
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2022: Phát hành cho CBCNV 749,000
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Phát hành riêng lẻ 3,300,000
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    15.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.97
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,490
  • KLCP đang niêm yết:
    22,083,392
  • KLCP đang lưu hành:
    22,083,392
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,060.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 357,382,491 228,322,839 234,836,738 369,417,253
Giá vốn hàng bán 249,109,074 153,914,707 158,012,636 300,062,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,618,734 56,391,420 67,094,824 58,578,690
Lợi nhuận tài chính 6,887,627 -2,962,961 -455,057 1,709,170
Lợi nhuận khác 75,110 382,487 -333,406 -448,972
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,512,822 17,820,590 22,874,762 15,175,299
Lợi nhuận sau thuế 23,439,081 14,134,974 18,153,397 11,991,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,439,081 14,134,974 18,153,397 11,991,541
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 919,077,028 821,914,156 928,938,598 858,747,362
Tổng tài sản 1,120,130,317 1,016,174,305 1,120,188,363 1,052,224,008
Nợ ngắn hạn 362,591,369 259,909,559 387,525,537 302,010,926
Tổng nợ 362,591,369 259,909,559 387,525,537 302,010,926
Vốn chủ sở hữu 757,538,948 756,264,746 732,662,826 750,213,082
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.